FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Ramis

25.10.1984(39) 188cm 82Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM56
CM62
CDM68
RM54
RB63
RWB62
CB70
SW71
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
70
Tăng tốc
41
Tốc độ
37
Nhảy
72
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
72
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
69
Tranh bóng
74
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
51
Chuyền dài
69
Lực sút
68
Đánh đầu
70
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
64
Đá phạt
74
Penalty
61
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
79
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16