FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xabi Prieto

29.8.1983(41) 187cm 76Kg
ST67
RW69
CF68
RF68
CAM70
CM70
CDM59
RM69
RB54
RWB57
CB48
SW49
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
46
Tăng tốc
47
Tốc độ
44
Nhảy
36
Khéo léo
51
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
34
Rê bóng
61
Giữ bóng
74
Kèm người
21
Tranh bóng
50
Tạt bóng
88
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
75
Chuyền dài
78
Lực sút
63
Đánh đầu
64
Sút xa
68
Vô-lê
58
Sút xoáy
75
Đá phạt
62
Penalty
78
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
75
Phản ứng
81
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12