FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Fuego

4.1.1984(40) 182cm 75Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM63
CM68
CDM72
RM61
RB68
RWB67
CB71
SW71
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
75
Rê bóng
55
Giữ bóng
67
Kèm người
66
Tranh bóng
79
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
52
Chuyền dài
70
Lực sút
70
Đánh đầu
58
Sút xa
63
Vô-lê
49
Sút xoáy
62
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
66
Phản ứng
77
Quyết đoán
81
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19