FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto

25.1.1979(45) 181cm 76Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM28
RM28
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK61
Sức mạnh
57
Thể lực
41
Tăng tốc
51
Tốc độ
46
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
40
Lực sút
25
Đánh đầu
26
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
24
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
36
Phản ứng
60
Quyết đoán
31
TM phát bóng
67
TM đổ người
60
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
59