FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Negredo

20.8.1985(38) 186cm 82Kg
ST74
RW68
CF71
RF71
CAM69
CM64
CDM54
RM66
RB50
RWB51
CB52
SW53
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
34
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
36
Tranh bóng
30
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
81
Chuyền dài
61
Lực sút
73
Đánh đầu
84
Sút xa
77
Vô-lê
73
Sút xoáy
59
Đá phạt
63
Penalty
74
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
60
Phản ứng
72
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18