FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Atiba Harris

9.1.1985(39) 191cm 84Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM56
CDM60
RM57
RB60
RWB60
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
70
Nhảy
74
Khéo léo
51
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
51
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
40
Penalty
54
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14