FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Fernandez

16.12.1986(37) 184cm 86Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM31
CM32
CDM30
RM30
RB27
RWB28
CB28
SW27
GK68
Sức mạnh
63
Thể lực
37
Tăng tốc
52
Tốc độ
48
Nhảy
71
Khéo léo
49
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
14
Chuyền dài
37
Lực sút
21
Đánh đầu
12
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
23
Đá phạt
13
Penalty
19
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
49
Phản ứng
66
Quyết đoán
38
TM phát bóng
65
TM đổ người
69
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
74