FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitolo

9.9.1983(41) 170cm 68Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM64
RM59
RB64
RWB63
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
77
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
66
Rê bóng
48
Giữ bóng
60
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
65
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
72
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20