FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Barral

10.5.1983(41) 180cm 79Kg
ST63
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM55
CDM50
RM58
RB49
RWB50
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
52
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
42
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
30
Tranh bóng
46
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
64
Chuyền dài
45
Lực sút
69
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
55
Penalty
67
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
54
Phản ứng
68
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17