FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Garcia

25.2.1982(42) 184cm 82Kg
ST54
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM57
CDM66
RM56
RB67
RWB66
CB69
SW70
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
69
Rê bóng
45
Giữ bóng
62
Kèm người
75
Tranh bóng
72
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
69
Sút xa
32
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
36
Phản ứng
63
Quyết đoán
75
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12