FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Momo

15.7.1982(42) 180cm 70Kg
ST61
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM65
CDM57
RM65
RB53
RWB56
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
51
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
49
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
40
Rê bóng
71
Giữ bóng
64
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
64
Chuyền dài
69
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
53
Sút xoáy
77
Đá phạt
63
Penalty
67
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
74
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12