FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ikechukwu Uche

5.1.1984(40) 172cm 70Kg
ST64
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM56
CDM46
RM61
RB47
RWB49
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
76
Khéo léo
72
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
68
Chuyền dài
49
Lực sút
72
Đánh đầu
59
Sút xa
65
Vô-lê
67
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
69
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13