FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seoane

25.3.1983(41) 179cm 75Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM64
RM58
RB61
RWB61
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
48
Tốc độ
52
Nhảy
77
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
53
Giữ bóng
67
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
36
Chuyền dài
52
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
27
Sút xoáy
44
Đá phạt
48
Penalty
55
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21