FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Caballero

5.10.1984(40) 174cm 69Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM62
CM64
CDM62
RM59
RB56
RWB58
CB55
SW56
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
38
Nhảy
39
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
64
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
57
Chuyền dài
75
Lực sút
65
Đánh đầu
39
Sút xa
68
Vô-lê
43
Sút xoáy
71
Đá phạt
71
Penalty
56
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
68
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18