FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dorca

23.12.1982(41) 182cm 77Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM61
CDM64
RM56
RB59
RWB60
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
52
Tốc độ
31
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
53
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16