FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mora

30.8.1979(45) 182cm 73Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM60
CM64
CDM65
RM58
RB58
RWB59
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
52
Tăng tốc
46
Tốc độ
34
Nhảy
35
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
68
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
47
Chuyền dài
75
Lực sút
66
Đánh đầu
38
Sút xa
66
Vô-lê
47
Sút xoáy
71
Đá phạt
75
Penalty
66
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
73
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12