FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juande

12.8.1986(38) 183cm 75Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM61
RM57
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
63
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
47
Sút xoáy
47
Đá phạt
55
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
53
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19