FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Greco

19.7.1986(38) 184cm 75Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM62
RM60
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
67
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
61
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
59
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
70
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10