FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Alvbage

10.8.1982(42) 187cm 88Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM29
CDM29
RM26
RB25
RWB25
CB29
SW28
GK61
Sức mạnh
73
Thể lực
31
Tăng tốc
40
Tốc độ
34
Nhảy
42
Khéo léo
42
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
32
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
49
Phản ứng
63
Quyết đoán
33
TM phát bóng
59
TM đổ người
57
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
57