FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Wendt

24.10.1985(39) 181cm 82Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM69
CDM71
RM69
RB72
RWB72
CB69
SW70
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
74
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Kèm người
70
Tranh bóng
76
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
53
Chuyền dài
66
Lực sút
73
Đánh đầu
59
Sút xa
60
Vô-lê
49
Sút xoáy
69
Đá phạt
51
Penalty
64
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
73
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16