FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmet Sahin

22.3.1978(46) 190cm 82Kg
ST21
RW21
CF22
RF22
CAM23
CM24
CDM24
RM22
RB21
RWB22
CB25
SW25
GK64
Sức mạnh
57
Thể lực
28
Tăng tốc
22
Tốc độ
24
Nhảy
54
Khéo léo
26
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
15
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
32
Phản ứng
55
Quyết đoán
32
TM phát bóng
61
TM đổ người
63
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
64