FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sercan Yildirim

5.4.1990(34) 182cm 71Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM57
CDM46
RM64
RB46
RWB49
CB41
SW41
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
73
Tốc độ
80
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
25
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
15
Tranh bóng
26
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
64
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
64
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
66
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21