FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Egemen Korkmaz

3.11.1982(42) 183cm 83Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM41
CM45
CDM57
RM43
RB57
RWB55
CB65
SW66
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
53
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
65
Rê bóng
40
Giữ bóng
48
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
33
Lực sút
49
Đánh đầu
67
Sút xa
43
Vô-lê
25
Sút xoáy
23
Đá phạt
40
Penalty
30
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
23
Phản ứng
61
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11