FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eren Albayrak

23.4.1991(33) 179cm 69Kg
ST65
RW68
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM65
RM68
RB67
RWB69
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
76
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
58
Tranh bóng
71
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
74
Đánh đầu
49
Sút xa
67
Vô-lê
66
Sút xoáy
77
Đá phạt
73
Penalty
58
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17