FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serkan Kirintili

15.2.1985(39) 185cm 78Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK67
Sức mạnh
55
Thể lực
30
Tăng tốc
39
Tốc độ
52
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
35
Phản ứng
67
Quyết đoán
32
TM phát bóng
64
TM đổ người
65
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
67