FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albert Bunjaku

29.11.1983(40) 179cm 75Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM44
RM57
RB42
RWB44
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
23
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
43
Lực sút
64
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
57
Sút xoáy
58
Đá phạt
49
Penalty
60
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20