FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yekta Kurtulus

11.12.1985(38) 175cm 70Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM67
RM66
RB66
RWB66
CB65
SW66
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
60
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
66
Chuyền dài
64
Lực sút
74
Đánh đầu
61
Sút xa
64
Vô-lê
71
Sút xoáy
71
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13