FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muhammet Demir

10.1.1992(32) 180cm 69Kg
ST67
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM63
CDM50
RM67
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
18
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Kèm người
14
Tranh bóng
31
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
64
Lực sút
74
Đánh đầu
64
Sút xa
67
Vô-lê
66
Sút xoáy
73
Đá phạt
68
Penalty
68
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
61
Phản ứng
69
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11