FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yalcin Ayhan

1.5.1982(42) 192cm 82Kg
ST43
RW39
CF42
RF42
CAM43
CM49
CDM61
RM42
RB56
RWB54
CB65
SW66
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
29
Tốc độ
29
Nhảy
28
Khéo léo
34
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
57
Rê bóng
46
Giữ bóng
54
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
28
Chuyền dài
41
Lực sút
39
Đánh đầu
75
Sút xa
34
Vô-lê
20
Sút xoáy
32
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
36
Phản ứng
60
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13