FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferhat Oztorun

8.5.1987(37) 176cm 66Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM57
CM59
CDM61
RM59
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
77
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
64
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
62
Lực sút
48
Đánh đầu
37
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
44
Đá phạt
32
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
54
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11