FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arda Turan

30.1.1987(37) 175cm 76Kg
ST72
RW74
CF74
RF74
CAM75
CM74
CDM68
RM75
RB66
RWB68
CB63
SW64
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Kèm người
53
Tranh bóng
61
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
67
Chuyền dài
73
Lực sút
70
Đánh đầu
61
Sút xa
74
Vô-lê
71
Sút xoáy
77
Đá phạt
58
Penalty
65
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
80
Phản ứng
84
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16