FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serdar Kurtulus

23.7.1987(37) 186cm 79Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM64
RM59
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK24
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
46
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
70
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
45
Đánh đầu
65
Sút xa
39
Vô-lê
53
Sút xoáy
64
Đá phạt
48
Penalty
40
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
70
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20