FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Gonul

4.1.1985(39) 175cm 75Kg
ST63
RW68
CF67
RF67
CAM69
CM70
CDM70
RM69
RB70
RWB70
CB67
SW68
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
83
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
64
Rê bóng
70
Giữ bóng
83
Kèm người
76
Tranh bóng
71
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
62
Đá phạt
42
Penalty
67
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
76
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15