FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Selcuk Sahin

30.1.1981(43) 189cm 88Kg
ST59
RW58
CF60
RF60
CAM61
CM64
CDM64
RM59
RB59
RWB59
CB62
SW63
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
35
Tốc độ
36
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
58
Tranh bóng
69
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
53
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
61
Sút xa
67
Vô-lê
51
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17