FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Volkan Demirel

27.10.1981(43) 191cm 90Kg
ST29
RW30
CF30
RF30
CAM33
CM34
CDM33
RM32
RB28
RWB29
CB31
SW31
GK68
Sức mạnh
74
Thể lực
40
Tăng tốc
41
Tốc độ
40
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
19
Rê bóng
26
Giữ bóng
28
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
16
Chuyền dài
40
Lực sút
26
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
14
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
47
Phản ứng
65
Quyết đoán
43
TM phát bóng
71
TM đổ người
68
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
67