FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olcan Adin

30.9.1985(39) 176cm 75Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM60
RM63
RB60
RWB61
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
47
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
57
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
60
Sút xa
67
Vô-lê
56
Sút xoáy
73
Đá phạt
67
Penalty
65
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11