FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Rosales

24.2.1981(43) 173cm 75Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM50
RM58
RB48
RWB49
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
45
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
38
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
62
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11