FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Aguirre

11.11.1981(42) 178cm 79Kg
ST45
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM44
CDM54
RM42
RB54
RWB52
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
36
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
74
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
67
Rê bóng
37
Giữ bóng
41
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
41
Lực sút
45
Đánh đầu
60
Sút xa
41
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20