FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tolga Zengin

10.10.1983(41) 192cm 90Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM25
CM25
CDM26
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK65
Sức mạnh
64
Thể lực
30
Tăng tốc
32
Tốc độ
31
Nhảy
61
Khéo léo
42
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
28
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
30
Phản ứng
55
Quyết đoán
31
TM phát bóng
54
TM đổ người
67
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
67