FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Furkan Ozcal

3.9.1990(34) 170cm 70Kg
ST57
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM62
CDM58
RM63
RB57
RWB59
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
41
Rê bóng
69
Giữ bóng
62
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
68
Đánh đầu
39
Sút xa
72
Vô-lê
41
Sút xoáy
35
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
68
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16