FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Herner

31.7.1983(41) 186cm 83Kg
ST43
RW37
CF39
RF39
CAM38
CM43
CDM54
RM38
RB51
RWB48
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
36
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
33
Khéo léo
33
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
60
Rê bóng
33
Giữ bóng
47
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
64
Sút xa
41
Vô-lê
47
Sút xoáy
32
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
31
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15