FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Luguercio

10.3.1982(42) 177cm 79Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM47
RM61
RB48
RWB50
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
71
Tốc độ
78
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
66
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18