FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Santillo

7.3.1980(44) 183cm 78Kg
ST23
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
59
Thể lực
28
Tăng tốc
42
Tốc độ
48
Nhảy
59
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
13
Chuyền dài
26
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
19
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
38
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
59
TM đổ người
67
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
57