FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Gomez

15.2.1988(36) 165cm 68Kg
ST75
RW81
CF80
RF80
CAM80
CM73
CDM56
RM80
RB56
RWB61
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
77
Tăng tốc
86
Tốc độ
84
Nhảy
63
Khéo léo
86
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
30
Rê bóng
86
Giữ bóng
81
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
85
Chuyền dài
74
Lực sút
74
Đánh đầu
43
Sút xa
73
Vô-lê
69
Sút xoáy
71
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
80
Phản ứng
77
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11