FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Furios

20.5.1979(45) 185cm 85Kg
ST43
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM44
CDM52
RM42
RB51
RWB49
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
32
Tăng tốc
38
Tốc độ
48
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
58
Rê bóng
39
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
24
Chuyền dài
40
Lực sút
52
Đánh đầu
61
Sút xa
23
Vô-lê
40
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11