FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Herrera

19.7.1983(41) 180cm 83Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM57
CDM53
RM59
RB53
RWB54
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
44
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
45
Lực sút
68
Đánh đầu
65
Sút xa
59
Vô-lê
59
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
61
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15