FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Tevez

5.2.1984(40) 171cm 75Kg
ST70
RW68
CF70
RF70
CAM70
CM67
CDM59
RM68
RB56
RWB58
CB54
SW55
GK15
Sức mạnh
74
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
68
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
44
Rê bóng
69
Giữ bóng
76
Kèm người
40
Tranh bóng
50
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
68
Chuyền dài
58
Lực sút
83
Đánh đầu
61
Sút xa
64
Vô-lê
74
Sút xoáy
70
Đá phạt
63
Penalty
73
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
73
Phản ứng
76
Quyết đoán
68
TM phát bóng
8
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
9