FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Quiroga

20.4.1982(42) 180cm 79Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM58
RM53
RB59
RWB58
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
42
Giữ bóng
52
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17