FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Datolo

19.5.1984(39) 177cm 72Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM66
CDM58
RM67
RB57
RWB59
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
50
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
42
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
53
Tranh bóng
46
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
62
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
69
Vô-lê
61
Sút xoáy
74
Đá phạt
69
Penalty
67
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16