FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enrique Bologna

13.2.1982(42) 189cm 87Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW28
GK61
Sức mạnh
60
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
13
Sút xa
17
Vô-lê
13
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
26
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
31
Phản ứng
58
Quyết đoán
34
TM phát bóng
50
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
64